Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

消火栓

[しょうかせん]

(n) fire hydrant/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 消灯

    [ しょうとう ] (n,vs) putting out (switching off) the light/extinction/(P)
  • 消磁

    [ しょうじ ] (n) demagnetization
  • 消磨

    [ しょうま ] (n) abrasion/wearing out
  • 消石灰

    [ しょうせっかい ] (n) slaked lime
  • 消炎剤

    [ しょうえんざい ] (n) an antiphlogistic
  • 消然たる

    [ しょうぜんたる ] (adj-t) dejected/dispirited
  • 消燈

    [ しょうとう ] (n,vs) putting out (switching off) the light/extinction
  • 消費

    [ しょうひ ] (n,vs) consumption/expenditure/(P)
  • 消費パターン

    [ しょうひパターン ] (n) consumption pattern
  • 消費性向

    [ しょうひせいこう ] consumption propensity
  • 消費税

    [ しょうひぜい ] (n) consumption tax
  • 消費財

    [ しょうひざい ] (n) consumer goods
  • 消費者

    [ しょうひしゃ ] (n) consumer/(P)
  • 消費者保護

    [ しょうひしゃほご ] (n) consumer protection
  • 消費者保護法

    [ しょうひしゃほごほう ] (n) consumer-protection law
  • 消費者信用

    [ しょうひしゃしんよう ] consumer credit
  • 消費者側

    [ しょうひしゃがわ ] consumers side
  • 消費者受容

    [ しょうひしゃじゅよう ] (n) consumer acceptance
  • 消費者市場

    [ しょうひしゃいちば ] (n) consumer market
  • 消費者心情

    [ しょうひしゃしんじょう ] (n) consumer sentiment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top