- Từ điển Nhật - Anh
液
Xem thêm các từ khác
-
液を絞る
[ えきをしぼる ] (exp) to squeeze the juice (from) -
液体
[ えきたい ] (n) liquid/fluid/(P) -
液体ヘリウム
[ えきたいヘリウム ] (n) liquid helium -
液体アンモニア
[ えきたいアンモニア ] (n) liquid ammonia -
液体シール
[ えきたいシール ] (n) liquid seal -
液体ジェット加工
[ えきたいジェットかこう ] (n) liquid jet processing -
液体空気
[ えきたいくうき ] liquid air -
液体窒素
[ えきたいちっそ ] liquid nitrogen -
液体燃料
[ えきたいねんりょう ] liquid fuel -
液体金属
[ えきたいきんぞく ] (n) liquid metal -
液体酸素
[ えきたいさんそ ] liquid oxygen -
液安
[ えきあん ] liquid ammonia -
液化
[ えきか ] (n) liquefaction/(P) -
液化天然ガス
[ えきかてんねんガス ] (n) liquefied natural gas (LNG) -
液圧プレス
[ えきあつプレス ] (n) hydraulic press -
液剤
[ えきざい ] (n) liquid medicine -
液汁
[ えきじゅう ] (n) juice/sap -
液性
[ えきせい ] (adj-na) pH/humoral -
液性限界
[ えきせいげんかい ] liquid limit -
液晶
[ えきしょう ] (n) liquid crystal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.