- Từ điển Nhật - Anh
温室育ち
Các từ tiếp theo
-
温容
[ おんよう ] (n) kindly face -
温帯
[ おんたい ] (n) temperate zone/(P) -
温帯低気圧
[ おんたいていきあつ ] (n) extratropical cyclone -
温帯林
[ おんたいりん ] (n) temperate forest -
温度
[ おんど ] (n) temperature/(P) -
温度係数
[ おんどけいすう ] (n) temperature coefficient -
温度目盛
[ おんどめもり ] (n) temperature scale -
温度計
[ おんどけい ] (n) thermometer -
温度調節
[ おんどちょうせつ ] (n) temperature control -
温床
[ おんしょう ] (n) hotbed/breeding ground/(P)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Trucks
180 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemThe City
26 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
bán máy lạnh âm trần LG chính hãng, giá rẻ tốt nhất thị trường: https://thanhhaichau.com/san-pham/may-lanh-am-tran?brand=57
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này