- Từ điển Nhật - Anh
滞納処分
Xem thêm các từ khác
-
滞留
[ たいりゅう ] (n) staying/stagnating/sojourn -
滞貨
[ たいか ] (n) accumulation of freight or stock/freight congestion -
滞陣
[ たいじん ] (n) encampment -
滑
[ ずれ ] (n) (uk) gap/slippage -
滑れる
[ ずれる ] (v1) (uk) to slide/to slip off/(P) -
滑り
[ すべり ] (n) sliding/slipping -
滑り下りる
[ すべりおりる ] (v5r) to slide down/to slip down -
滑り台
[ すべりだい ] (n) launching platform/(playground) slide/sliding bed/(P) -
滑り寄る
[ すべりよる ] (v5r) to slide up to -
滑り尺
[ すべりじゃく ] slide rule -
滑り出す
[ すべりだす ] (v5s) to begin slipping or sliding/to make a start upon -
滑り入る
[ すべりいる ] (v5r) to slide into -
滑り止め
[ すべりどめ ] (n) tyre chains/anti-skid device/backup measure/taking entrance examination to a university in case one fails at other universities -
滑り抵抗器
[ すべりていこうき ] (n) sliding resistor -
滑り易い
[ すべりやすい ] greasy/slimy/slippery -
滑り摩擦
[ すべりまさつ ] (n) sliding friction -
滑り目
[ すべりめ ] (n) slip stitch -
滑り落ちる
[ すべりおちる ] (v1) to slip off -
滑り車
[ すべりぐるま ] (n) sash roller -
滑り込み
[ すべりこみ ] (n) sliding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.