- Từ điển Nhật - Anh
滲み出る
Xem thêm các từ khác
-
滲み渡る
[ しみわたる ] (v5r) to penetrate/to pervade/to spread -
滲み易いインク
[ にじみやすいインク ] ink that runs easily -
滲み込む
[ しみこむ ] to permeate/to soak into -
滲む
[ にじむ ] (v5m) to run/to blur/to spread/to blot/to ooze/(P) -
滲出
[ しんしゅつ ] (n) exudation/percolation/effusion/(chemical) extraction -
滲炭鋼
[ しんたんこう ] cement steel -
滲透
[ しんとう ] (n,vs) permeation/penetration -
滴
[ しずく ] (n) drop (of water)/drip/(P) -
滴り
[ したたり ] (n) dripping/a drop -
滴り落ちる
[ したたりおちる ] to trickle down -
滴る
[ したたる ] (v5r) to drip/to drop/to trickle/(P) -
滴下
[ てきか ] (n,vs) drip/drop/distill/(P) -
滴定量
[ てきていりょう ] titer/titre -
滴水
[ てきすい ] water dripping -
滴滴
[ てきてき ] (adj-na,n) dripping -
滾る
[ たぎる ] (v5r) to boil/to seethe -
滾々
[ こんこん ] (adj-na) copious (flowing) -
滾滾
[ こんこん ] (adj-na) copious (flowing) -
滞り
[ とどこおり ] (n) stagnation/hindrance/delay -
滞る
[ とどこおる ] (v5r) to stagnate/to be delayed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.