- Từ điển Nhật - Anh
熟睡
Xem thêm các từ khác
-
熟練
[ じゅくれん ] (n) skill/dexterity/(P) -
熟練した
[ じゅくれんした ] experienced/skilled/proficient -
熟練工
[ じゅくれんこう ] (n) skilled workman/master mechanic -
熟練者
[ じゅくれんしゃ ] (n) expert (in, at)/skilled hand/man of experience -
熟眠
[ じゅくみん ] (n) sound sleep -
熟知
[ じゅくち ] (n,vs) being familiar with/having a thorough knowledge of/being well informed about -
熟覧
[ じゅくらん ] (n) careful inspection/scrutiny -
熟視
[ じゅくし ] (n) staring at/scrutinizing -
熟読
[ じゅくどく ] (n,vs) perusal/careful reading -
熟語
[ じゅくご ] (n) idiom/idiomatic phrase/kanji compound/(P) -
熟談
[ じゅくだん ] (n) careful consultation -
熟議
[ じゅくぎ ] (n) careful deliberation -
熟考
[ じゅっこう ] (n,vs) careful consideration/deliberation/thinking over carefully -
熟達
[ じゅくたつ ] (n) mastery -
熟食
[ じゅくしょく ] (rare) well-cooked(-boiled) food -
熔ける
[ とける ] (v1,vi) to melt/to thaw/to fuse/to dissolve -
熔岩
[ ようがん ] (n) lava -
熔接
[ ようせつ ] (n,vs) weld/welding -
熔解
[ ようかい ] (n,vs) melting/fusing -
熔融
[ ようゆう ] (adj-na,n) melting/fusion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.