Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

爛爛たる

[らんらんたる]

(adj-t) flaming/glaring/blazing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 爛熟

    [ らんじゅく ] (adj-no,n,vs) overripeness/full maturity (of)/overmaturity
  • 瘡蓋

    [ かさぶた ] (n) crust/scab
  • 瘢痕組織

    [ はんこんそしき ] (n) scar tissue
  • [ こぶ ] (n) (uk) bump/lump/protuberance/swelling/(P)
  • 瘋癲

    [ ふうてん ] (n) insanity
  • 疏水

    [ そすい ] (n) canal
  • 疝気

    [ せんき ] (n) colic
  • [ いぼ ] (n) wart
  • 疣痔

    [ いぼじ ] (n) hemorrhoid
  • 疣足

    [ いぼあし ] (n) parapodium
  • 疥癬

    [ かいせん ] (n) itch/scabies/mange
  • 疫学

    [ えきがく ] (n) epidemiology/the study of epidemics
  • 疫学者

    [ えきがくしゃ ] (n) epidemiologist
  • 疫病

    [ えきびょう ] (n) infectious disease/plague/epidemic/(P)
  • 疫病神

    [ えきびょうがみ ] (n) jinx/hoodoo/pest/plague/angel of death
  • 疫癘

    [ えきれい ] (n) epidemic/plague/pestilence
  • 疱瘡

    [ ほうそう ] (n) smallpox
  • 疱疹

    [ ほうしん ] (n) herpes/blister
  • 疲れ

    [ つかれ ] (n) tiredness/fatigue/(P)
  • 疲れた

    [ つかれた ] worn-out (as opposed to sleepy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top