- Từ điển Nhật - Anh
爪先で歩く
Xem thêm các từ khác
-
爪先立つ
[ つまさきだつ ] (v5t) to stand on tiptoes -
爪楊枝
[ つまようじ ] (n) toothpick/(P) -
爪立ち
[ つまだち ] (n) standing on tiptoes -
爪立つ
[ つまだつ ] (v5t) to stand on tiptoe -
爪繰る
[ つまぐる ] (v5r) to finger/to roll between the thumb and the fingers -
爪皮
[ つまかわ ] (n) protective cover on a clog -
爪痕
[ つめあと ] (n) fingernail mark/scratch/scar/ravages -
爪牙
[ そうが ] (n) claws and tusks/devious design/right-hand man -
爪跡
[ つめあと ] (n) fingernail mark/scratch/scar/ravages -
爪革
[ つまかわ ] (n) protective cover on a clog -
爪音
[ つまおと ] (n) clang of hoofs/sound of a koto -
爬虫
[ はちゅう ] (n) reptile -
爬虫類
[ はちゅうるい ] (n) reptiles -
爵位
[ しゃくい ] (n) peerage/court rank/(P) -
父
[ ちち ] (n) (hum) father/(P) -
父さん
[ とうさん ] (n) father/(P) -
父上
[ ちちうえ ] (n) (pol) father -
父君
[ ちちぎみ ] (n) father -
父子
[ ふし ] (n) father and child (son)/(P) -
父子家庭
[ ふしかてい ] (n) motherless family
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.