- Từ điển Nhật - Anh
片一方
Xem thêm các từ khác
-
片仮名
[ かたかな ] (n) katakana/(P) -
片付く
[ かたづく ] (v5k,vi) (1) to be put in order/to be put to rights/(2) to be disposed of/to be solved/(3) to be finished/(4) to be married (off)/(P) -
片付け
[ かたづけ ] (n) tidying up/finishing -
片付ける
[ かたづける ] (v1,vt) (1) to tidy up/to put in order/to straighten up/to put away/(2) to settle (problem)/to clear (dispute)/(3) to finish/to bring... -
片便り
[ かただより ] (n) writing but receiving no response -
片側
[ かたがわ ] (n) one side/(P) -
片側通行
[ かたがわつうこう ] one way (traffic) -
片十字締め
[ かたじゅうじじめ ] cross choke -
片口
[ かたくち ] (n) type of bowl/one side of a story or argument -
片口鰯
[ かたくちいわし ] (n) anchovy -
片寄る
[ かたよる ] (v5r) to be one-sided/to incline/to be partial/to be prejudiced/to lean/to be biased/(P) -
片山里
[ かたやまざと ] (n) remote mountain village -
片影
[ へんえい ] (n) speck/glimpse -
片刃
[ かたは ] (n) single-edged blade -
片前
[ かたまえ ] (n) single-breasted (jacket etc.) -
片割れ
[ かたわれ ] (n) fragment/one of the group or party -
片務契約
[ へんむけいやく ] (n) a unilateral contract -
片恨み
[ かたうらみ ] (n) one-sided grudge -
片恋い
[ かたこい ] unrequited love -
片栗
[ かたくり ] (n) dogtooth violet (flower)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.