- Từ điển Nhật - Anh
牡蠣油
Xem thêm các từ khác
-
牡蛎
[ かき ] (n) oyster -
牡鳥
[ おんどり ] (n) cock/rooster -
牡鶏
[ おんどり ] (n) cock/rooster -
牡鹿
[ おじか ] (n) stag/buck -
牢乎
[ ろうこ ] (adj-na,n) firm/solid -
牢屋
[ ろうや ] (n) jail/gaol -
牢役人
[ ろうやくにん ] (n) (Edo-period) jail warden -
牢固
[ ろうこ ] (adj-na,n) firm/solid -
牢死
[ ろうし ] (n) dying in prison -
牢獄
[ ろうごく ] (n) prison/jail -
牢破り
[ ろうやぶり ] (n) jailbreak -
牢番
[ ろうばん ] (n) prison guard/jailer -
牧を駈ける駒
[ まきをかけるこま ] horse galloping in the pasture -
牧人
[ ぼくじん ] (n) shepherd/herdsman -
牧場
[ まきば ] (n) (1) farm (livestock)/(2) pasture land/meadow/grazing land/(P) -
牧場鳥
[ まきばとり ] meadowlark -
牧夫
[ ぼくふ ] (n) herdsman -
牧師
[ ぼくし ] (n) pastor/minister/clergyman/(P) -
牧師館
[ ぼくしかん ] parsonage/rectory/vicarage -
牧地
[ ぼくち ] (n) pasture or grazing land
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.