- Từ điển Nhật - Anh
独占的
Xem thêm các từ khác
-
独占資本
[ どくせんしほん ] monopolistic capital -
独吟
[ どくぎん ] (n) vocal solo/(P) -
独壇場
[ どくだんじょう ] (n) field in which one acts unchallenged -
独奏
[ どくそう ] (n) a solo/(P) -
独奏会
[ どくそうかい ] a solo recital -
独奏者
[ どくそうしゃ ] (n) soloist -
独学
[ どくがく ] (n,vs) self-study/(P) -
独居
[ どっきょ ] (n) solitude/solitary life -
独座
[ どくざ ] (n) sitting alone -
独得
[ どくとく ] (adj-na,n) learning by oneself/(P) -
独善
[ どくぜん ] (n) self-righteousness/self-justified -
独善主義
[ どくぜんしゅぎ ] (n) self-righteousness -
独善的
[ どくぜんてき ] (adj-na) self-righteous -
独和
[ どくわ ] (n) German-Japanese -
独唱
[ どくしょう ] (n,vs) vocal solo/(P) -
独唱会
[ どくしょうかい ] (n) vocal recital -
独創
[ どくそう ] (n) originality/(P) -
独創力
[ どくそうりょく ] creative powers -
独創性
[ どくそうせい ] (n) ingenuity -
独創性に富む
[ どくそうせいにとむ ] ingenious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.