- Từ điển Nhật - Anh
狭まる
Xem thêm các từ khác
-
狭い
[ せまい ] (adj) narrow/confined/small/(P) -
狭い部屋
[ せまいへや ] small room -
狭める
[ せばめる ] (v1,vt) to narrow/to reduce/to contract/(P) -
狭小
[ きょうしょう ] (adj-na,n) narrow/cramped/small-sized -
狭心症
[ きょうしんしょう ] (n) heart attack/angina pectoris/(P) -
狭窄
[ きょうさく ] (adj-na,n) stricture/stenosis/contraction -
狭義
[ きょうぎ ] (n) narrow-sense -
狭軌
[ きょうき ] (n) narrow gauge -
狭軌鉄道
[ きょうきてつどう ] narrow-gauge railway/(P) -
狭苦しい
[ せまくるしい ] (adj) cramped/(P) -
狭霧
[ さぎり ] (n) mist/fog -
狭隘
[ きょうあい ] (adj-na,n) narrow -
狭間
[ はざま ] (n) (1) interval/(2) valley/gorge/ravine/(3) loophole/eyelet -
狭量
[ きょうりょう ] (adj-na,n) narrow-mindedness/(P) -
狷介
[ けんかい ] (adj-na) obstinate/stubborn/headstrong -
狸
[ たぬき ] (n) raccoon dog/tanuki (Nyctereutes procyonoides) -
狸寝入り
[ たぬきねいり ] (n) feigning sleep -
狸囃子
[ たぬきばやし ] (n) racoon dogs drumming on their stomachs -
狸汁
[ たぬきじる ] (n) racoon-dog soup -
狸爺
[ たぬきじじい ] (n) cunning old man
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.