- Từ điển Nhật - Anh
珍問
Xem thêm các từ khác
-
珍本
[ ちんぽん ] (n) rare book -
珍書
[ ちんしょ ] (n) rare book -
珍獣
[ ちんじゅう ] (n) rare (or peculiar) animal -
珍現象
[ ちんげんしょう ] strange phenomenon -
珍答
[ ちんとう ] (n) absurd reply -
珍糞漢
[ ちんぷんかん ] babble/gibberish -
珍紛漢紛
[ ちんぷんかんぷん ] (exp) (uk) unintelligible language/gibberish/double Dutch/babble -
珍無類
[ ちんむるい ] (adj-na,n) extraodinary/singular/incredible -
珍聞
[ ちんぶん ] (n) curious or extraordinary story or piece of news -
珍説
[ ちんせつ ] (n) novel idea/strange theory -
珍談
[ ちんだん ] (n) funny story/anecdote/gossip/(P) -
珍芸
[ ちんげい ] (n) an unusual trick -
珍蔵
[ ちんぞう ] (n) treasuring something of value -
珍道具
[ ちんどうぐ ] gadget -
珍重
[ ちんちょう ] (n,vs) prize/value highly/(P) -
珠暖簾
[ たまのれん ] (n) curtain made of strung beads -
珠算
[ しゅざん ] (n) calculation with abacus/(P) -
珠玉
[ しゅぎょく ] (n) gem/jewel/(P) -
珪素
[ けいそ ] (n) silicon (Si) -
珪藻
[ けいそう ] (n) diatom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.