Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

生む

[うむ]

(v5m) to give birth/to deliver/to produce/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 生々しい

    [ なまなましい ] (adj) lively/green/fresh/raw
  • 生中継

    [ なまちゅうけい ] (n) (on TV) \"live\" broadcast
  • 生一本

    [ きいっぽん ] (adj-na,n) straight-forwardness/honesty/purity
  • 生乳

    [ せいにゅう ] (n) raw milk
  • 生乾き

    [ なまがわき ] (n) half-dried
  • 生体

    [ せいたい ] (n) organism/living body
  • 生体反応

    [ せいたいはんのう ] (n) reaction of a living body
  • 生体学

    [ せいたいがく ] somatology
  • 生体工学

    [ せいたいこうがく ] bionics
  • 生体力学

    [ せいたいりきがく ] biomechanics
  • 生体解剖

    [ せいたいかいぼう ] vivisection/(P)
  • 生体膜

    [ せいたいまく ] (n) biomembrane
  • 生保

    [ せいほ ] (n) (abbr) life insurance
  • 生卵

    [ なまたまご ] (n) raw egg
  • 生半可

    [ なまはんか ] (adj-na,n) superficial/half-hearted
  • 生協

    [ せいきょう ] (n) cooperative association/co-op store
  • 生壁

    [ なまかべ ] (n) undried wall
  • 生姜

    [ しょうが ] (n) ginger
  • 生姜焼き

    [ しょうがやき ] pork fried with ginger
  • 生娘

    [ きむすめ ] (n) virgin/innocent young woman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top