- Từ điển Nhật - Anh
生む
Xem thêm các từ khác
-
生々しい
[ なまなましい ] (adj) lively/green/fresh/raw -
生中継
[ なまちゅうけい ] (n) (on TV) \"live\" broadcast -
生一本
[ きいっぽん ] (adj-na,n) straight-forwardness/honesty/purity -
生乳
[ せいにゅう ] (n) raw milk -
生乾き
[ なまがわき ] (n) half-dried -
生体
[ せいたい ] (n) organism/living body -
生体反応
[ せいたいはんのう ] (n) reaction of a living body -
生体学
[ せいたいがく ] somatology -
生体工学
[ せいたいこうがく ] bionics -
生体力学
[ せいたいりきがく ] biomechanics -
生体解剖
[ せいたいかいぼう ] vivisection/(P) -
生体膜
[ せいたいまく ] (n) biomembrane -
生保
[ せいほ ] (n) (abbr) life insurance -
生卵
[ なまたまご ] (n) raw egg -
生半可
[ なまはんか ] (adj-na,n) superficial/half-hearted -
生協
[ せいきょう ] (n) cooperative association/co-op store -
生壁
[ なまかべ ] (n) undried wall -
生姜
[ しょうが ] (n) ginger -
生姜焼き
[ しょうがやき ] pork fried with ginger -
生娘
[ きむすめ ] (n) virgin/innocent young woman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.