- Từ điển Nhật - Anh
目配り
Xem thêm các từ khác
-
目送
[ もくそう ] (n,vs) following with ones eyes/gazing after -
目通し
[ めどおし ] (n) glancing through -
目通り
[ めどおり ] (n) audience with -
目途
[ めど ] (n) goal/outlook -
盲
[ めしい ] (n) blindness/blind man/ignorance/ignoramus -
盲人
[ もうじん ] (n) blind person/(P) -
盲亀
[ もうき ] (n) blind turtle -
盲信
[ もうしん ] (n) blind acceptance/blind belief/credulity/(P) -
盲壁
[ めくらかべ ] (n) windowless wall -
盲学校
[ もうがっこう ] (n) school for the blind -
盲導犬
[ もうどうけん ] (n) seeing eye dog -
盲射
[ もうしゃ ] (n) shooting wildly -
盲従
[ もうじゅう ] (n) blind obedience/(P) -
盲執
[ もうしゅう ] deep-rooted conviction -
盲唖
[ もうあ ] (n) blind and dumb -
盲唖学校
[ もうあがっこう ] school for the blind and dumb -
盲動
[ もうどう ] (n,vs) acting blindly -
盲滅法
[ めくらめっぽう ] (adj-na,n) recklessness -
盲暦
[ めくらごよみ ] (n) picture calendar for illiterates -
盲探し
[ めくらさがし ] (n) searching blindly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.