- Từ điển Nhật - Anh
看取る
Xem thêm các từ khác
-
看客
[ かんかく ] (n) spectators/visitors/audience -
看守
[ かんしゅ ] (n) jailer/(P) -
看守者
[ かんしゅしゃ ] jailer -
看板
[ かんばん ] (n) sign/signboard/doorplate/poster/billboard/appearance/figurehead/policy/attraction/closing time/(P) -
看板屋
[ かんばんや ] sign maker -
看板倒れ
[ かんばんだおれ ] (n) ostentatious -
看板方式
[ かんばんほうしき ] (n) just-in-time inventory managemnt -
看経
[ かんきん ] (n,vs) silent reading of sutra -
看病
[ かんびょう ] (n) nursing (a patient)/(P) -
看病人
[ かんびょうにん ] nurse -
看病疲れ
[ かんびょうづかれ ] nursing fatigue -
看点
[ かんてん ] viewpoint -
看視
[ かんし ] (n) a watch/being on the lookout -
看護
[ かんご ] (n,vs) nursing/(army) nurse/(P) -
看護人
[ かんごにん ] (n) (male) nurse -
看護卒
[ かんごそつ ] army nurse/medic -
看護士
[ かんごし ] (n) nurse -
看護婦
[ かんごふ ] (n) (female) nurse/(P) -
看護婦長
[ かんごふちょう ] head nurse -
看護学
[ かんごがく ] (n) nursing science
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.