- Từ điển Nhật - Anh
眞言
Xem thêm các từ khác
-
眈々
[ たんたん ] (adj-na,n) vigilant hostility -
眈眈
[ たんたん ] (adj-na,n) vigilant hostility -
眇眇たる
[ びょうびょうたる ] (adj-t) boundless -
眉
[ まゆ ] (n) eyebrow/(P) -
眉墨
[ まゆずみ ] (n) blackened eyebrows/eyebrow pencil -
眉宇
[ びう ] (n) brow/brows -
眉尻
[ まゆじり ] (n) end of an eyebrow -
眉唾物
[ まゆつばもの ] (n) fake/counterfeit -
眉毛
[ まゆげ ] (n) eyebrows/(P) -
眉目
[ びもく ] (n) face/looks/features -
眉目秀麗
[ びもくしゅうれい ] (n) handsome(ness) -
眉間
[ みけん ] (n) (1) brow/middle forehead/(2) glabella/area between the eyebrows -
眉雪
[ びせつ ] (n) snow-white eyebrows -
看る
[ みる ] (oK) (v1) to look after/to take care of/(P) -
看做す
[ みなす ] (v5s) to consider as/to regard -
看取
[ かんしゅ ] (n,vs) seeing through/perceiving/noticing/getting wind of -
看取る
[ みとる ] (v5r) to care for the sick -
看客
[ かんかく ] (n) spectators/visitors/audience -
看守
[ かんしゅ ] (n) jailer/(P) -
看守者
[ かんしゅしゃ ] jailer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.