Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

知合い

[しりあい]

(n) acquaintance/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知合う

    [ しりあう ] (v5u) to get to know (someone)/to make acquaintance/(P)
  • 知将

    [ ちしょう ] (n) resourceful general
  • 知己

    [ ちき ] (n) acquaintance/appreciative friend/(P)
  • 知徳

    [ ちとく ] (n) knowledge and virtue
  • 知得

    [ ちとく ] (n) comprehension/knowledge
  • 知力

    [ ちりょく ] (n) wisdom/intellectual power/mental capacity/brains
  • 知命

    [ ちめい ] (n) age 50
  • 知勇

    [ ちゆう ] (n) wisdom and courage
  • 知恵

    [ ちえ ] (n) wisdom/wit/sagacity/sense/intelligence/advice/(P)
  • 知恵歯

    [ ちえば ] (n) wisdom tooth
  • 知恵熱

    [ ちえねつ ] (n) teething fever
  • 知恵者

    [ ちえしゃ ] (n) wise man/(P)
  • 知恵遅れ

    [ ちえおくれ ] mental retardation
  • 知歯

    [ ちし ] (n) wisdom tooth
  • 知情意

    [ ちじょうい ] (n) emotion and volition/intellect
  • 知日

    [ ちにち ] (n) pro-Japanese/Japanophile
  • 知日家

    [ ちにちか ] a Japanophile
  • 知日派

    [ ちにちは ] (n) pro-Japanese (group)
  • 知悉

    [ ちしつ ] (n) complete knowledge
  • 知慮

    [ ちりょ ] (n) wisdom/sagacity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top