Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

磁性

[じせい]

(n) magnetism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磁性体

    [ じせいたい ] (n) magnetic body or substance
  • 磁性層

    [ じせいそう ] magnetic layer
  • 磁石

    [ じしゃく ] (n) magnet/(P)
  • 磁石盤

    [ じしゃくばん ] (n) magnetic compass
  • 磁界

    [ じかい ] (n) magnetic field
  • 磁針

    [ じしん ] (n) magnetic needle
  • 磁鉄鉱

    [ じてっこう ] (n) magnetite/loadstone
  • [ いわ ] (n) rock/crag
  • 磐石

    [ ばんじゃく ] (n) huge rock/firmness
  • 磨き

    [ みがき ] (n) polish/improvement/burnishing
  • 磨き上げる

    [ みがきあげる ] (v1) to polish up/to shine up/(P)
  • 磨き砂

    [ みがきずな ] (n) polishing sand
  • 磨き立てる

    [ みがきたてる ] (v1) to polish (up)/dress up
  • 磨き粉

    [ みがきこ ] (n) polishing powder
  • 磨き紙

    [ みがきがみ ] emery paper
  • 磨く

    [ みがく ] (v5k) to polish/to shine/to brush/to refine/to improve/(P)
  • 磨れる

    [ すれる ] (iK) (v1) to rub/to chafe/to wear/to become sophisticated
  • 磨りガラス

    [ すりガラス ] (n) ground glass
  • 磨り会わせる

    [ すりあわせる ] (v1) to fit by rubbing together
  • 磨り崩す

    [ すりくずす ] (v5s) to rub to pieces
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top