- Từ điển Nhật - Anh
磁界
Xem thêm các từ khác
-
磁針
[ じしん ] (n) magnetic needle -
磁鉄鉱
[ じてっこう ] (n) magnetite/loadstone -
磐
[ いわ ] (n) rock/crag -
磐石
[ ばんじゃく ] (n) huge rock/firmness -
磨き
[ みがき ] (n) polish/improvement/burnishing -
磨き上げる
[ みがきあげる ] (v1) to polish up/to shine up/(P) -
磨き砂
[ みがきずな ] (n) polishing sand -
磨き立てる
[ みがきたてる ] (v1) to polish (up)/dress up -
磨き粉
[ みがきこ ] (n) polishing powder -
磨き紙
[ みがきがみ ] emery paper -
磨く
[ みがく ] (v5k) to polish/to shine/to brush/to refine/to improve/(P) -
磨れる
[ すれる ] (iK) (v1) to rub/to chafe/to wear/to become sophisticated -
磨りガラス
[ すりガラス ] (n) ground glass -
磨り会わせる
[ すりあわせる ] (v1) to fit by rubbing together -
磨り崩す
[ すりくずす ] (v5s) to rub to pieces -
磨り出す
[ すりだす ] (v5s) to polish -
磨り消す
[ すりけす ] (v5s) to erase/to efface -
磨り減らす
[ すりへらす ] (v5s) to wear away/to rub down/to abrade -
磨り減る
[ すりへる ] (v1) to be worn down/to be reduced -
磨り潰す
[ すりつぶす ] (v5s) to pulverize/to mash/to deface/to lose a fortune
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.