Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

科学技術庁長官

[かがくぎじゅつちょうちょうかん]

Director General of Science and Technology Agency

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 科学映画

    [ かがくえいが ] (n) science film
  • 科学思想

    [ かがくしそう ] (n) scientific thought
  • 科学的

    [ かがくてき ] (adj-na) scientific
  • 科学的社会主義

    [ かがくてきしゃかいしゅぎ ] (n) scientific socialism
  • 科学的管理法

    [ かがくてきかんりほう ] (n) scientific management
  • 科学知識

    [ かがくちしき ] (n) scientific knowledge
  • 科学観測衛星

    [ かがくかんそくえいせい ] (n) scientific research satellite
  • 科学者

    [ かがくしゃ ] (n) scientist/(P)
  • 科学革命

    [ かがくかくめい ] (n) scientific revolution
  • 科学雑誌

    [ かがくざっし ] (n) science magazine
  • 科学院

    [ かがくいん ] (n) science institute
  • 科挙

    [ かきょ ] (n) (ancient) Chinese higher civil service examinations
  • 科料

    [ かりょう ] (n) minor fine
  • 科目

    [ かもく ] (n) (school) subject/curriculum/course/(P)
  • [ びょう ] (n) second (60th min)/(P)
  • 秒時計

    [ びょうどけい ] stop watch
  • 秒読み

    [ びょうよみ ] (n) countdown/(P)
  • 秒針

    [ びょうしん ] (n) second hand (of clock)/(P)
  • 秒速

    [ びょうそく ] (n) per second
  • [ あき ] (n-adv) autumn(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top