- Từ điển Nhật - Anh
穏当
Xem thêm các từ khác
-
穏和
[ おんわ ] (adj-na,n) gentle/mild/moderate/(P) -
穢多
[ えた ] (n) old word for burakumin (pejorative) -
穢土
[ えど ] (n) this impure world (Buddhist term) -
穴
[ けつ ] (n) (col) ass/arse/buttocks -
穴だらけだ
[ あなだらけだ ] hold no water/be full of holes -
穴だらけにする
[ あなだらけにする ] (exp) (X) (col) to fuck -
穴に嵌まる
[ あなにはまる ] (exp) to fall in a pit -
穴に陥る
[ あなにおちいる ] (exp) to fall in a pit -
穴が空いている
[ あながあいている ] (exp) to have (be pierced with) a hole -
穴あけ器
[ あなあけき ] (hole) punch/stiletto -
穴を塞ぐ
[ あなをふさぐ ] (exp) to fill a hole with earth -
穴を空ける
[ あなをあける ] (exp) to make a hole -
穴を開ける
[ あなをあける ] (v1) to cause a loss -
穴場
[ あなば ] (n) little-known good place -
穴子
[ あなご ] (n) conger eel/(P) -
穴居
[ けっきょ ] (n) cave dwelling/troglodytism -
穴居人
[ けっきょじん ] cave dweller/caveman/(P) -
穴埋め
[ あなうめ ] (n) filling in gaps/filling in blanks (in a form, etc) -
穴凹
[ あなぼこ ] hole/hollow -
穴杓子
[ あなじゃくし ] (n) perforated ladle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.