- Từ điển Nhật - Anh
穿孔
Xem thêm các từ khác
-
穿孔機
[ せんこうき ] (n) drill/perforator/(hole) puncher -
穿山甲
[ せんざんこう ] (n) pangolin -
穿刺
[ せんし ] (n) puncture/stab -
穿鑿
[ せんさく ] (n,vs) scrutiny/digging into/excavation/inquiry into/prying -
穿通
[ せんつう ] (vs) penetration -
穎
[ えい ] (n) awn/glume -
穎果
[ えいか ] (n) caryopsis -
穎悟
[ えいご ] (adj-na,n) intelligent/shrewd -
穎才
[ えいさい ] (n) unusual talent -
穎脱
[ えいだつ ] (n,vs) gaining recognition/rising above ones fellows -
穂
[ ほ ] (n) ear (of plant)/head (of plant)/(P) -
穂並
[ ほなみ ] (n) rows of grain thrusting upright -
穂先
[ ほさき ] (n) tip of an ear/(P) -
穂波
[ ほなみ ] (n) waving heads (of grain) -
穂状
[ すいじょう ] (adj-no,n) shaped like an ear of grain -
穂状花序
[ すいじょうかじょ ] spike (type of plant) -
穀倉
[ こくそう ] (n) granary/(P) -
穀倉地帯
[ こくそうちたい ] grain-producing region -
穀潰し
[ ごくつぶし ] (n) good-for-nothing -
穀粒
[ こくりゅう ] (n) kernel/grain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.