Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

立体化学

[りったいかがく]

stereochemistry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立体写真

    [ りったいしゃしん ] stereograph
  • 立体派

    [ りったいは ] (n) Cubism
  • 立体戦

    [ りったいせん ] (n) three-dimensional warfare
  • 立体映画

    [ りったいえいが ] three-dimensional movie
  • 立体放送

    [ りったいほうそう ] stereophonic broadcast
  • 立体感

    [ りったいかん ] (n) feeling of solidity/3-dimensionality/drawing highlights
  • 立体的

    [ りったいてき ] (adj-na) three-dimensional
  • 立体裁断

    [ りったいさいだん ] draping
  • 立体鏡

    [ りったいきょう ] (n) stereoscope
  • 立体音響

    [ りったいおんきょう ] stereophonic sound
  • 立場

    [ たちば ] (n) standpoint/position/situation/(P)
  • 立夏

    [ りっか ] (n) first day of summer/beginning of summer/(P)
  • 立太子

    [ りったいし ] (n) investiture of the Crown Prince
  • 立太子式

    [ りったいししき ] investiture of the Crown Prince
  • 立太子礼

    [ りったいしれい ] ceremony of installing a Crown Prince
  • 立山

    [ たてやま ] (n) mountain in Toyama Prefecture
  • 立往生

    [ たちおうじょう ] (n) standstill/stalling/stranding/(P)
  • 立志伝

    [ りっしでん ] (n) success story
  • 立地

    [ りっち ] (n) location
  • 立地条件

    [ りっちじょうけん ] condition of location
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top