Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

立地

[りっち]

(n) location

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立地条件

    [ りっちじょうけん ] condition of location
  • 立像

    [ りつぞう ] (n) standing statue/standing image
  • 立命

    [ りつめい ] (n) peace of mind
  • 立冬

    [ りっとう ] (n) beginning of winter/first day of winter/(P)
  • 立入り禁止

    [ たちいりきんし ] (exp,n) no entry/Keep Off!/No Trespassing/(P)
  • 立入禁止

    [ たちいりきんし ] (exp,n) no entry/Keep Off!/No Trespassing/(P)
  • 立党

    [ りっとう ] (n) founding a political party
  • 立国

    [ りっこく ] (n) founding of a nation
  • 立候補

    [ りっこうほ ] (n,vs) announcing candidacy/(P)
  • 立候補者

    [ りっこうほしゃ ] (n) candidate (for)
  • 立案

    [ りつあん ] (n) draft/(rough) design
  • 立案者

    [ りつあんしゃ ] planner
  • 立正佼成会

    [ りっしょうこうせいかい ] Nichiren-Buddhist sect (founded in 1938)
  • 立泳ぎ

    [ たちおよぎ ] (n) treading water
  • 立法

    [ りっぽう ] (n) legislation/lawmaking/(P)
  • 立法府

    [ りっぽうふ ] (n) assize
  • 立法権

    [ りっぽうけん ] (n) legislative power
  • 立法機関

    [ りっぽうきかん ] legislature
  • 立法者

    [ りっぽうしゃ ] legislator
  • 立派

    [ りっぱ ] (adj-na,n) splendid/fine/handsome/elegant/imposing/prominent/legal/legitimate/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top