Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

立体音響

[りったいおんきょう]

stereophonic sound

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立場

    [ たちば ] (n) standpoint/position/situation/(P)
  • 立夏

    [ りっか ] (n) first day of summer/beginning of summer/(P)
  • 立太子

    [ りったいし ] (n) investiture of the Crown Prince
  • 立太子式

    [ りったいししき ] investiture of the Crown Prince
  • 立太子礼

    [ りったいしれい ] ceremony of installing a Crown Prince
  • 立山

    [ たてやま ] (n) mountain in Toyama Prefecture
  • 立往生

    [ たちおうじょう ] (n) standstill/stalling/stranding/(P)
  • 立志伝

    [ りっしでん ] (n) success story
  • 立地

    [ りっち ] (n) location
  • 立地条件

    [ りっちじょうけん ] condition of location
  • 立像

    [ りつぞう ] (n) standing statue/standing image
  • 立命

    [ りつめい ] (n) peace of mind
  • 立冬

    [ りっとう ] (n) beginning of winter/first day of winter/(P)
  • 立入り禁止

    [ たちいりきんし ] (exp,n) no entry/Keep Off!/No Trespassing/(P)
  • 立入禁止

    [ たちいりきんし ] (exp,n) no entry/Keep Off!/No Trespassing/(P)
  • 立党

    [ りっとう ] (n) founding a political party
  • 立国

    [ りっこく ] (n) founding of a nation
  • 立候補

    [ りっこうほ ] (n,vs) announcing candidacy/(P)
  • 立候補者

    [ りっこうほしゃ ] (n) candidate (for)
  • 立案

    [ りつあん ] (n) draft/(rough) design
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top