- Từ điển Nhật - Anh
立入禁止
Xem thêm các từ khác
-
立党
[ りっとう ] (n) founding a political party -
立国
[ りっこく ] (n) founding of a nation -
立候補
[ りっこうほ ] (n,vs) announcing candidacy/(P) -
立候補者
[ りっこうほしゃ ] (n) candidate (for) -
立案
[ りつあん ] (n) draft/(rough) design -
立案者
[ りつあんしゃ ] planner -
立正佼成会
[ りっしょうこうせいかい ] Nichiren-Buddhist sect (founded in 1938) -
立泳ぎ
[ たちおよぎ ] (n) treading water -
立法
[ りっぽう ] (n) legislation/lawmaking/(P) -
立法府
[ りっぽうふ ] (n) assize -
立法権
[ りっぽうけん ] (n) legislative power -
立法機関
[ りっぽうきかん ] legislature -
立法者
[ りっぽうしゃ ] legislator -
立派
[ りっぱ ] (adj-na,n) splendid/fine/handsome/elegant/imposing/prominent/legal/legitimate/(P) -
立札
[ たてふだ ] (n) notice/bulletin board/(P) -
立春
[ りっしゅん ] (n) first day of spring/(P) -
立明戦
[ りつめいせん ] Rikkyo-Meiji (baseball) game -
立方
[ たちかた ] (n) dancing (geisha) -
立方メートル
[ りっぽうメートル ] cubic meter -
立方体
[ りっぽうたい ] (n) cube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.