Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

第三国

[だいさんごく]

(n) a third country

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第三次

    [ だいさんじ ] the third ../tertiary
  • 第三次産業

    [ だいさんじさんぎょう ] (n) tertiary industry
  • 第三政党

    [ だいさんせいとう ] (n) third party
  • 第三種郵便物

    [ だいさんしゅゆうびんぶつ ] (n) third-class mail matter
  • 第三紀

    [ だいさんき ] (n) the Tertiary period
  • 第三者

    [ だいさんしゃ ] (n) third person/outsider/disinterested person/(P)
  • 第三者割当増資

    [ だいさんしゃわりあてぞうし ] (n) third-party allocation of shares
  • 第三階級

    [ だいさんかいきゅう ] the third estate/the bourgeoisie
  • 第三部長

    [ だいさんぶちょう ] assistant chief of staff, g3
  • 第一

    [ だいいち ] (adv,n) first/foremost/# 1/(P)
  • 第一人称

    [ だいいちにんしょう ] (n) (grammatical) first person
  • 第一人者

    [ だいいちにんしゃ ] (n) leading person
  • 第一位

    [ だいいちい ] first place
  • 第一印象

    [ だいいちいんしょう ] first impression
  • 第一声

    [ だいいっせい ] (n) first tone/first speech
  • 第一審

    [ だいいっしん ] (n) first hearing
  • 第一条

    [ だいいちじょう ] first article/(P)
  • 第一楽章

    [ だいいちがくしょう ] first movement (mus)/(P)
  • 第一次

    [ だいいちじ ] the first ../primary
  • 第一次世界大戦

    [ だいいちじせかいたいせん ] (n) World War I
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top