- Từ điển Nhật - Anh
粗粗
Xem thêm các từ khác
-
粗糖
[ そとう ] (n) raw or unrefined sugar -
粗縄
[ あらなわ ] (n) straw rope -
粗皮
[ あらかわ ] (n) bark/husk/untanned pelt -
粗率
[ あらりつ ] gross profit margin -
粗玉
[ あらたま ] (n) unpolished and uncut gem -
粗略
[ そりゃく ] (adj-na,n) coarse/crude/rough -
粗煮
[ あらに ] (n) dish consisting of bony fish parts boiled in soy sauce -
粗目
[ ざらめ ] (n) granulated sugar/brown sugar -
粗目糖
[ ざらめとう ] (n) granulated sugar -
粗目雪
[ ざらめゆき ] (n) corn or granular snow -
粗相
[ そそう ] (n) carelessness/careless mistake/blunder -
粗菓
[ そか ] (n) (hum) refreshments (implied to be low-grade) -
粗衣粗食
[ そいそしょく ] simple or frugal life -
粗製
[ そせい ] (n) crude construction or manufacture -
粗製乱造
[ そせいらんぞう ] mass production of inferior goods -
粗製品
[ そせいひん ] (n) inferior goods -
粗製濫造
[ そせいらんぞう ] mass production of inferior goods -
粗茶
[ そちゃ ] (n) (low-grade) tea -
粗飯
[ そはん ] (n) (hum) poor meal -
粗食
[ そしょく ] (n) simple diet/poor food/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.