Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

素面

[すめん]

(adj-no,n) (1) (uk) sober/(2) sober face

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 素顔

    [ すがお ] (adj-na,n) face with no make-up/unpainted face/honest/frank/(P)
  • 素養

    [ そよう ] (n) elementary attainments
  • 素首

    [ そくび ] (n) head
  • 素麺

    [ そうめん ] (n) fine white noodles
  • 素通し

    [ すどおし ] (n) transparent/plain (glass or glasses)
  • 素通り

    [ すどおり ] (n,vs) passing through without stopping/passing by
  • 素速い

    [ すばやい ] (adj) (1) fast/quick/prompt/(2) nimble/agile
  • 紡ぐ

    [ つむぐ ] (v5g) to spin/to make yarn/(P)
  • 紡ぎ歌

    [ つむぎうた ] spinning song
  • 紡機

    [ ぼうき ] spinning machine
  • 紡毛

    [ ぼうもう ] (n) carded wool
  • 紡糸

    [ ぼうし ] (n) spinning/spun cotton (wool)
  • 紡績

    [ ぼうせき ] (n) spinning/(P)
  • 紡績工

    [ ぼうせきこう ] a spinner/spinning mill employee
  • 紡績工場

    [ ぼうせきこうじょう ] spinning mill/cotton mill/(P)
  • 紡績糸

    [ ぼうせきいと ] (n) spun yarn
  • 紡織

    [ ぼうしょく ] (n) spinning and weaving/(P)
  • 紡錘

    [ ぼうすい ] (n) spindle/(P)
  • 紡錘形

    [ ぼうすいけい ] (n) spindle-shaped
  • [ さく ] (n) rope/cord/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top