- Từ điển Nhật - Anh
細胞
Xem thêm các từ khác
-
細胞壁
[ さいぼうへき ] (n) cell wall -
細胞学
[ さいぼうがく ] (n) cytology -
細胞培養
[ さいぼうばいよう ] cell culture -
細胞分裂
[ さいぼうぶんれつ ] cell division -
細胞核
[ さいぼうかく ] (n) nucleus (cell, biology) -
細胞質
[ さいぼうしつ ] (n) cytoplasm -
細胞質遺伝
[ さいぼうしついでん ] cytoplasmic heredity -
細胞融合
[ さいぼうゆうごう ] cell fusion -
細胞膜
[ さいぼうまく ] (n) cellular membrane -
細胞遺伝学
[ さいぼういでんがく ] cytogenetics -
細腰
[ さいよう ] (n) slender hips/slim waist -
細腕
[ ほそうで ] (n) thin arm/slender means -
細道
[ ほそみち ] (n) narrow path or lane -
細面
[ ほそおもて ] (n) slender face -
細魚
[ さより ] (gikun) (n) halfbeak (fish with elongated pointed lower jaw) (Hemiramphus sajori)/stickleback -
細部
[ さいぶ ] (n) details -
細長い
[ ほそながい ] (adj) long and narrow/(P) -
細雨
[ さいう ] (n) drizzle/misty rain -
細雪
[ ささめゆき ] (n) light snow fall/small snow flakes -
紳士
[ しんし ] (n) gentleman/(P)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
