Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

細胞

[さいぼう]

(n) cell (biology)/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 細胞壁

    [ さいぼうへき ] (n) cell wall
  • 細胞学

    [ さいぼうがく ] (n) cytology
  • 細胞培養

    [ さいぼうばいよう ] cell culture
  • 細胞分裂

    [ さいぼうぶんれつ ] cell division
  • 細胞核

    [ さいぼうかく ] (n) nucleus (cell, biology)
  • 細胞質

    [ さいぼうしつ ] (n) cytoplasm
  • 細胞質遺伝

    [ さいぼうしついでん ] cytoplasmic heredity
  • 細胞融合

    [ さいぼうゆうごう ] cell fusion
  • 細胞膜

    [ さいぼうまく ] (n) cellular membrane
  • 細胞遺伝学

    [ さいぼういでんがく ] cytogenetics
  • 細腰

    [ さいよう ] (n) slender hips/slim waist
  • 細腕

    [ ほそうで ] (n) thin arm/slender means
  • 細道

    [ ほそみち ] (n) narrow path or lane
  • 細面

    [ ほそおもて ] (n) slender face
  • 細魚

    [ さより ] (gikun) (n) halfbeak (fish with elongated pointed lower jaw) (Hemiramphus sajori)/stickleback
  • 細部

    [ さいぶ ] (n) details
  • 細長い

    [ ほそながい ] (adj) long and narrow/(P)
  • 細雨

    [ さいう ] (n) drizzle/misty rain
  • 細雪

    [ ささめゆき ] (n) light snow fall/small snow flakes
  • 紳士

    [ しんし ] (n) gentleman/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top