Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

紳士

[しんし]

(n) gentleman/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紳士服

    [ しんしふく ] suits for gentlemen/(P)
  • 紳士的

    [ しんしてき ] (adj-na) gentlemanly
  • 紳士用

    [ しんしよう ] for men/male-/(P)
  • 紳士靴

    [ しんしぐつ ] mens shoes
  • 紳商

    [ しんしょう ] (n) a wealthy merchant
  • 紹介

    [ しょうかい ] (n,vs) introduction/(P)
  • 紹介文

    [ しょうかいぶん ] (n) introductory essay
  • 紹介状

    [ しょうかいじょう ] (n) letter of introduction
  • 紹介者

    [ しょうかいしゃ ] introducer/person who introduces someone
  • [ こん ] (n) navy blue/deep blue/(P)
  • 紺の背広

    [ こんのせびろ ] blue business suit
  • 紺屋

    [ こんや ] (n) dyer/(P)
  • 紺地

    [ こんじ ] (n) dark blue ground/dark blue cloth
  • 紺碧

    [ こんぺき ] (n) deep blue/azure
  • 紺絣

    [ こんがすり ] (n) dark-blue cloth with white splash patterns
  • 紺色

    [ こんいろ ] (n) deep blue/(P)
  • 紺青

    [ こんじょう ] (n) navy blue
  • 紊乱

    [ びんらん ] (n,vs) disorder
  • [ きゅう ] (n,n-suf) class, grade, rank/school class, grade
  • 級友

    [ きゅうゆう ] (n) classmate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top