Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

絃楽

[げんがく]

(n) string music

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絃楽器

    [ げんがっき ] (n) stringed instruments
  • 絃歌

    [ げんか ] (n) singing and (string) music
  • 絃線

    [ げんせん ] catgut
  • [ おわり ] (n) the end
  • 終ぞ

    [ ついぞ ] (adv) (uk) never/not at all
  • 終える

    [ おえる ] (v1) to finish/(P)
  • 終わり

    [ おわり ] (n) the end/(P)
  • 終わり頃

    [ おわりごろ ] toward the end
  • 終わる

    [ おわる ] (v5r) to finish/to close/(P)
  • 終り

    [ おわり ] (n) the end
  • 終る

    [ おわる ] (io) (v5r) to finish/to close
  • 終世

    [ しゅうせい ] (n-adv,n-t) lifelong
  • 終了

    [ しゅうりょう ] (n,vs) end/close/termination/(P)
  • 終了後

    [ しゅうりょうご ] after the end (of something)
  • 終夜

    [ しゅうや ] (n-adv,n-t) all night
  • 終夜営業

    [ しゅうやえいぎょう ] (a business) open all night
  • 終夜灯

    [ しゅうやとう ] (n) a night light
  • 終夜運転

    [ しゅうやうんてん ] (n) all-night service
  • 終始

    [ しゅうし ] (adv,n,vs) (1) beginning and end/from beginning to end/doing a thing from beginning to end/(2) consistent(ly)/(P)
  • 終始一貫

    [ しゅうしいっかん ] (adv) consistency
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top