Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

経験論

[けいけんろん]

(n) empiricism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 経験者

    [ けいけんしゃ ] (n) experienced person/person who has had a particular experience
  • 絎ける

    [ くける ] (v1) to blindstitch
  • 絞まる

    [ しまる ] (v5r) to be strangled/to be constricted/(P)
  • 絞める

    [ しめる ] (v1) to strangle/to constrict/(P)
  • 絞め殺す

    [ しめころす ] (v5s) to strangle to death
  • 絞り

    [ しぼり ] (n) iris (camera, eye)
  • 絞り取る

    [ しぼりとる ] (v5r) to squeeze or wring out from
  • 絞り出す

    [ しぼりだす ] (v5s) to squeeze or wring out
  • 絞り染め

    [ しぼりぞめ ] (n) tie-dye
  • 絞り込む

    [ しぼりこむ ] (v5m) to squeeze/to wring out
  • 絞る

    [ しぼる ] (v5r) to press/to wring/to squeeze/(P)
  • 絞殺

    [ こうさつ ] (n) hanging/strangulation/(P)
  • 絞罪

    [ こうざい ] (n) execution by hanging/hanging
  • 絞首

    [ こうしゅ ] (n) hanging/strangling to death
  • 絞首台

    [ こうしゅだい ] (n) gallows
  • 絞首刑

    [ こうしゅけい ] (n) death by hanging/(P)
  • 絃声

    [ げんせい ] sound of the strings
  • 絃楽

    [ げんがく ] (n) string music
  • 絃楽器

    [ げんがっき ] (n) stringed instruments
  • 絃歌

    [ げんか ] (n) singing and (string) music
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top