- Từ điển Nhật - Anh
結紮術
Xem thêm các từ khác
-
結締組織
[ けっていそしき ] connective tissue -
結縁
[ けちえん ] (n) making a connection (with Buddha) -
結縄
[ けつじょう ] (n) knotted cord or rope -
結石
[ けっせき ] (n) calculus -
結盟
[ けつめい ] (n) concluding an alliance/making a pledge -
結託
[ けったく ] (n) conspiracy/collusion/(P) -
結言
[ けつげん ] (n) summary/wrap-up -
結語
[ けつご ] (n) conclusion/concluding remarks -
結論
[ けつろん ] (n) conclusion/(P) -
結論を下す
[ けつろんをくだす ] (exp) to draw a conclusion -
結跏趺座
[ けっかふざ ] (n) (sitting in) the lotus position -
結膜
[ けつまく ] (n) conjunctiva (eye)/(P) -
結膜炎
[ けつまくえん ] (n) conjunctivitis/(P) -
結腸
[ けっちょう ] (n) colon -
結願
[ けちがん ] (n) (Buddh.) expiration of term of a vow -
結髪
[ けっぱつ ] (n) hairdressing/hairdo -
結露
[ けつろ ] (n) dew/condensation -
結集
[ けっしゅう ] (n) concentration/regimentation -
絡まり
[ からまり ] entanglement -
絡まる
[ からまる ] (v5r) to be entwined/to be involved
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.