Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

絹布一巻

[けんぷひとまき]

one roll of silk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絹張り

    [ きぬばり ] (n) silk finish
  • 絹地

    [ きぬじ ] (n) silk fabrics
  • 絹漉し

    [ きぬごし ] (n) filtering or straining through silk cloth
  • 絹本

    [ けんぽん ] (n) silk used in artwork
  • 絹積雲

    [ けんせきうん ] (n) cirrocumulus
  • 絹糸

    [ けんし ] (n) silk thread/(P)
  • 絹糸紡績

    [ けんしぼうせき ] silk spinning
  • 絹絵

    [ きぬえ ] (n) picture on silk
  • 絹綿

    [ きぬわた ] (n) silk floss
  • 絹織物

    [ きぬおりもの ] (n) silk goods/(P)
  • 絹物

    [ きぬもの ] (n) silk goods
  • 絹目

    [ きぬめ ] (n) matt finish (e.g. of photographs)
  • 絹莢

    [ きぬさや ] (n) snow pea(s)
  • 絹針

    [ きぬばり ] (n) needle for silkwork/(P)
  • 絹雲

    [ けんうん ] (n) cirrus (cloud)
  • [ きょう ] (n) sutra/Buddhist scriptures
  • 経つ

    [ たつ ] (v5t) to pass/to lapse/(P)
  • 経を念じる

    [ きょうをねんじる ] (exp) to chant a sutra
  • 経を読む

    [ きょうをよむ ] (exp) to chant a sutra
  • 経る

    [ へる ] (v1) to pass/to elapse/to experience/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top