- Từ điển Nhật - Anh
続け様
Xem thêm các từ khác
-
続々
[ ぞくぞく ] (n-adv) successively/one after another/(P) -
続伸
[ ぞくしん ] (n,vs) continuous rise -
続報
[ ぞくほう ] (n) follow-up report -
続刊
[ ぞっかん ] (n) continuing publication -
続出
[ ぞくしゅつ ] (n,vs) appearance one after another/(P) -
続演
[ ぞくえん ] (n) continued staging of a play or show -
続投
[ ぞくとう ] (n) continuing to pitch -
続柄
[ つづきがら ] (n) relationship (to self) -
続映
[ ぞくえい ] (n) continued showing of a movie -
続稿
[ ぞっこう ] (n) sequel -
続篇
[ ぞくへん ] (n) sequel/supplementary volume -
続続
[ ぞくぞく ] (n-adv) successively/one after another -
続編
[ ぞくへん ] (n) continuation -
続発
[ ぞくはつ ] (n,vs) coming about/happening/occurring/successive occurrence -
続落
[ ぞくらく ] (n) continued fall in (stock) prices -
続行
[ ぞっこう ] (n) resuming/(P) -
続騰
[ ぞくとう ] (n,vs) continued advance/spiral upward -
続開
[ ぞっかい ] (n) resumption/continuing -
綛
[ かせ ] (n) (uk) reel -
継ぐ
[ つぐ ] (v5g) to succeed (someone in a business or inheritence)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.