Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

続行

[ぞっこう]

(n) resuming/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 続騰

    [ ぞくとう ] (n,vs) continued advance/spiral upward
  • 続開

    [ ぞっかい ] (n) resumption/continuing
  • [ かせ ] (n) (uk) reel
  • 継ぐ

    [ つぐ ] (v5g) to succeed (someone in a business or inheritence)/(P)
  • 継ぎ

    [ つぎ ] (n) a patch
  • 継ぎはぎ

    [ つぎはぎ ] (n) patching (and darning)/(P)
  • 継ぎ台

    [ つぎだい ] (n) a footstool/a graft/a stock
  • 継ぎ合せる

    [ つぎあわせる ] (v1) to join together/to patch together
  • 継ぎ合わせる

    [ つぎあわせる ] (v1) to join together/to patch together
  • 継ぎ当て

    [ つぎあて ] (n) patchwork
  • 継ぎ切れ

    [ つぎぎれ ] (n) a patch
  • 継ぎ歯

    [ つぎば ] (n) capped tooth/(dental) crown
  • 継ぎ接ぎ

    [ つぎはぎ ] (n) patching (and darning)
  • 継ぎ手

    [ つぎて ] (n) a coupler/a splice/a successor/an heir
  • 継ぎ穂

    [ つぎほ ] (n) (1) (a) graft/(2) scion
  • 継ぎ竿

    [ つぎざお ] (n) a jointed fishing rod
  • 継ぎ立て

    [ つぎたて ] (n) relay
  • 継ぎ紙

    [ つぎがみ ] (n) paper patchwork
  • 継ぎ物

    [ つぎもの ] (n) doing patchwork/an item needing patching
  • 継ぎ目

    [ つぎめ ] (n) a joint/joining point
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top