- Từ điển Nhật - Anh
続柄
Xem thêm các từ khác
-
続映
[ ぞくえい ] (n) continued showing of a movie -
続稿
[ ぞっこう ] (n) sequel -
続篇
[ ぞくへん ] (n) sequel/supplementary volume -
続続
[ ぞくぞく ] (n-adv) successively/one after another -
続編
[ ぞくへん ] (n) continuation -
続発
[ ぞくはつ ] (n,vs) coming about/happening/occurring/successive occurrence -
続落
[ ぞくらく ] (n) continued fall in (stock) prices -
続行
[ ぞっこう ] (n) resuming/(P) -
続騰
[ ぞくとう ] (n,vs) continued advance/spiral upward -
続開
[ ぞっかい ] (n) resumption/continuing -
綛
[ かせ ] (n) (uk) reel -
継ぐ
[ つぐ ] (v5g) to succeed (someone in a business or inheritence)/(P) -
継ぎ
[ つぎ ] (n) a patch -
継ぎはぎ
[ つぎはぎ ] (n) patching (and darning)/(P) -
継ぎ台
[ つぎだい ] (n) a footstool/a graft/a stock -
継ぎ合せる
[ つぎあわせる ] (v1) to join together/to patch together -
継ぎ合わせる
[ つぎあわせる ] (v1) to join together/to patch together -
継ぎ当て
[ つぎあて ] (n) patchwork -
継ぎ切れ
[ つぎぎれ ] (n) a patch -
継ぎ歯
[ つぎば ] (n) capped tooth/(dental) crown
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.