- Từ điển Nhật - Anh
綿繰り
Xem thêm các từ khác
-
綿織り物
[ めんおりもの ] (n) cotton fabrics/cotton textiles/(P) -
綿織物
[ めんおりもの ] (n) cotton fabrics/cotton textiles -
綿羊
[ めんよう ] (n) sheep -
綿菓子
[ わたがし ] (n) cotton candy -
綿製品
[ めんせいひん ] made of cotton/cotton goods -
綿花
[ めんか ] (n) raw cotton/cotton wool -
綿飴
[ わたあめ ] (n) cotton candy/fairy floss -
綿雪
[ わたゆき ] (n) large snowflakes -
綿雲
[ わたぐも ] (n) fleecy clouds -
綜合
[ そうごう ] (n,vs) synthesis/coordination/putting together/integration/composite -
綜覧
[ そうらん ] (n) comprehensive bibliography/general survey -
続き
[ つづき ] (n,n-suf) sequel/continuation/(also suffix) continuation (in time and space)/second series/succession/spell/(P) -
続き柄
[ つづきがら ] (n) relationship/connection -
続き物
[ つづきもの ] (n) a serial story -
続く
[ つづく ] (v5k,vi) to be continued/(P) -
続ける
[ つづける ] (v1,vt) to continue/to keep up/to keep on/(P) -
続け様
[ つづけざま ] (n) one after another -
続々
[ ぞくぞく ] (n-adv) successively/one after another/(P) -
続伸
[ ぞくしん ] (n,vs) continuous rise -
続報
[ ぞくほう ] (n) follow-up report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.