- Từ điển Nhật - Anh
線の太い人
Xem thêm các từ khác
-
線グラフ
[ せんグラフ ] line graph/line chart -
線を引く
[ せんをひく ] (exp) to draw a line -
線審
[ せんしん ] (n) linesman -
線形
[ せんけい ] (n) line/straight alignment/linear (math) -
線形代数
[ せんけいだいすう ] linear algebra -
線形論理
[ せんけいろんり ] linear logic -
線形順序
[ せんけいじゅんじょ ] linear precedence/LP -
線分
[ せんぶん ] (n) line segment -
線描
[ せんびょう ] (n) (a) line drawing -
線条
[ せんじょう ] (n) line/a streak -
線維束
[ せにそく ] fascicle/fiber bundle -
線織面
[ せんしきめん ] (n) ruled surface -
線状
[ せんじょう ] (adj-no) linear -
線画
[ せんが ] (n) line drawing -
線路
[ せんろ ] (n) line/track/roadbed/(P) -
線香
[ せんこう ] (n) incense stick/(P) -
線香花火
[ せんこうはなび ] toy fireworks -
線量
[ せんりょう ] (n) dose -
線量計
[ せんりょうけい ] (n) dosimeter -
線速度
[ せんそくど ] linear velocity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.