Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

線の太い人

[せんのふといひと]

strong-nerved person

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 線グラフ

    [ せんグラフ ] line graph/line chart
  • 線を引く

    [ せんをひく ] (exp) to draw a line
  • 線審

    [ せんしん ] (n) linesman
  • 線形

    [ せんけい ] (n) line/straight alignment/linear (math)
  • 線形代数

    [ せんけいだいすう ] linear algebra
  • 線形論理

    [ せんけいろんり ] linear logic
  • 線形順序

    [ せんけいじゅんじょ ] linear precedence/LP
  • 線分

    [ せんぶん ] (n) line segment
  • 線描

    [ せんびょう ] (n) (a) line drawing
  • 線条

    [ せんじょう ] (n) line/a streak
  • 線維束

    [ せにそく ] fascicle/fiber bundle
  • 線織面

    [ せんしきめん ] (n) ruled surface
  • 線状

    [ せんじょう ] (adj-no) linear
  • 線画

    [ せんが ] (n) line drawing
  • 線路

    [ せんろ ] (n) line/track/roadbed/(P)
  • 線香

    [ せんこう ] (n) incense stick/(P)
  • 線香花火

    [ せんこうはなび ] toy fireworks
  • 線量

    [ せんりょう ] (n) dose
  • 線量計

    [ せんりょうけい ] (n) dosimeter
  • 線速度

    [ せんそくど ] linear velocity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top