- Từ điển Nhật - Anh
線香花火
Xem thêm các từ khác
-
線量
[ せんりょう ] (n) dose -
線量計
[ せんりょうけい ] (n) dosimeter -
線速度
[ せんそくど ] linear velocity -
緞子
[ どんす ] (n) silk damask/satin damask -
緞帳
[ どんちょう ] (n) thick curtain/drop curtain -
緘口
[ かんこう ] (n) keeping silent -
緘黙
[ かんもく ] (n) keeping silent -
緑
[ みどり ] (n) greenery/(P) -
緑に覆われた山
[ みどりにおおわれたやま ] mountain robed in verdure -
緑の日
[ みどりのひ ] Greenery Day Holiday (Apr 29) -
緑の衣で覆われた山
[ みどりのころもでおおわれたやま ] mountain covered with a garment of green -
緑の黒髪
[ みどりのくろかみ ] glossy black hair (young woman)/raven black hair -
緑便
[ りょくべん ] (n) green stools -
緑十字
[ りょくじゅうじ ] (n) the green cross symbolizing faith, liberty and truth -
緑化
[ りょっか ] (n) tree planting/afforestation -
緑地
[ りょくち ] (n) green tract of land/(P) -
緑地帯
[ りょくちたい ] (n) green belt -
緑地化計画
[ りょくちかけいかく ] forestation plan -
緑土
[ りょくど ] (n) wooded area/verdant area -
緑内障
[ りょくないしょう ] (n) glaucoma
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
