- Từ điển Nhật - Anh
緩いカーブ
Xem thêm các từ khác
-
緩い規則
[ ゆるいきそく ] lenient regulations -
緩める
[ ゆるめる ] (v1) to loosen/to slow down/(P) -
緩やか
[ ゆるやか ] (adj-na,n) lenient/(P) -
緩やかな衣服
[ ゆるやかないふく ] loose garment -
緩やかに進む
[ ゆるやかにすすむ ] (exp) to proceed slowly -
緩む
[ ゆるむ ] (v5m) to become loose/to slacken/(P) -
緩々
[ ゆるゆる ] (adj-na,adv) (uk) very loose/slowly/leisurely -
緩下剤
[ かんげざい ] (n) laxatives -
緩下薬
[ かんげやく ] laxative -
緩徐
[ かんじょ ] (adj-na,n) gentle and quiet -
緩徐曲
[ かんじょきょく ] adagio -
緩和
[ かんわ ] (n) relief/mitigation/(P) -
緩和振動
[ かんわしんどう ] (n) relaxation oscillation -
緩慢
[ かんまん ] (adj-na,n) slow/sluggish/dull/(P) -
緩怠
[ かんたい ] (adj-na,n) laxity/negligence -
緩急
[ かんきゅう ] (n) in case of emergency/(P) -
緩球
[ かんきゅう ] (n) slow pitch -
緩緩
[ ゆるゆる ] (adj-na,adv) (uk) very loose/slowly/leisurely -
緩目
[ ゆるめ ] (adj-no,n) somewhat loose -
緩衝
[ かんしょう ] (n) buffered
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.