Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

繊度

[せんど]

(n) fineness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繊弱

    [ せんじゃく ] (adj-na,n) delicate/frail
  • 繊切り

    [ せんぎり ] (n) small pieces or strips of vegetables
  • 繊条

    [ せんじょう ] (n) filament
  • 繊毛

    [ せんもう ] (n) cilia/fine hairs
  • 繊毛虫

    [ せんもうちゅう ] (n) ciliate
  • 繊手

    [ せんしゅ ] (n) slender hand
  • 繊細

    [ せんさい ] (adj-na,n) fine/nice/delicate/subtle/(P)
  • 繊維

    [ せんい ] (n) fibre/fiber/textile/(P)
  • 繊維工業

    [ せんいこうぎょう ] textile industry/(P)
  • 繊維光学

    [ せんいこうがく ] fiber optics
  • 繊維束

    [ せにそく ] fascicle/fiber bundle
  • 繊維性

    [ せんいせい ] (adj-na) fibrous
  • 繊維素

    [ せんいそ ] (n) cellulose
  • 繚乱

    [ りょうらん ] (adj-na,n) profusion
  • 繃帯

    [ ほうたい ] (n,vs) bandage/dressing
  • [ おり ] (n) weave/weaving/woven item
  • 織り

    [ おり ] (n) weave/weaving/woven item
  • 織り姫

    [ おりひめ ] (n) woman textile worker
  • 織り子

    [ おりこ ] (n) weaver
  • 織り地

    [ おりじ ] (n) (1) texture/(2) fabric
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top