Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

繰延税金資産

[くりのべぜいきんしさん]

(n) deferred tax asset

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 繰糸機

    [ そうしき ] silk reeling machine
  • 繰言

    [ くりごと ] (n) tedious talk/repetition/complaint
  • 繰越

    [ くりこし ] (n) balance brought forward/a transferred amount (of money)
  • 繰返し

    [ くりかえし ] (n,vs) cyclic/repeated/cycle/repeat
  • 繰返し符号

    [ くりかえしふごう ] repetition symbol/repetition of the previous character
  • 繻子

    [ しゅす ] (n) satin
  • 繻子織り

    [ しゅすおり ] satin weave
  • 繊巧

    [ せんこう ] (adj-na,n) fine workmanship
  • 繊度

    [ せんど ] (n) fineness
  • 繊弱

    [ せんじゃく ] (adj-na,n) delicate/frail
  • 繊切り

    [ せんぎり ] (n) small pieces or strips of vegetables
  • 繊条

    [ せんじょう ] (n) filament
  • 繊毛

    [ せんもう ] (n) cilia/fine hairs
  • 繊毛虫

    [ せんもうちゅう ] (n) ciliate
  • 繊手

    [ せんしゅ ] (n) slender hand
  • 繊細

    [ せんさい ] (adj-na,n) fine/nice/delicate/subtle/(P)
  • 繊維

    [ せんい ] (n) fibre/fiber/textile/(P)
  • 繊維工業

    [ せんいこうぎょう ] textile industry/(P)
  • 繊維光学

    [ せんいこうがく ] fiber optics
  • 繊維束

    [ せにそく ] fascicle/fiber bundle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top