Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

置換え

[おきかえ]

(n) substitute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 置換モード

    [ ちかんモード ] replace mode
  • 置換キャラクタ

    [ ちかんキャラクタ ] substitute character (SUB)
  • 置物

    [ おきもの ] (n) ornament/figurehead/object placed in tokonoma/(P)
  • [ ばち ] (n) (divine) punishment/curse/retribution/(P)
  • 罰する

    [ ばっする ] (vs-s) to punish/to penalize/(P)
  • 罰を与える

    [ ばつをあたえる ] (exp) to punish (a child, etc.)
  • 罰俸

    [ ばっぽう ] (n) punitive wage cut
  • 罰当たり

    [ ばちあたり ] (adj-na,adj-no,n) damned/cursed/accursed/(P)
  • 罰当り

    [ ばちあたり ] (adj-na,adj-no,n) damned/cursed/accursed
  • 罰則

    [ ばっそく ] (n) penal regulations/(P)
  • 罰杯

    [ ばっぱい ] (n) alcohol which must be drunk as a penalty
  • 罰点

    [ ばってん ] (n) cross mark/demerit mark/an X/(P)
  • 罰金

    [ ばっきん ] (n) fine/penalty/(P)
  • 署名

    [ しょめい ] (n,vs) signature/(P)
  • 署名式

    [ しょめいしき ] signing ceremony (for a law, treaty, etc.)
  • 署名国

    [ しょめいこく ] signatory nation
  • 署名捺印

    [ しょめいなついん ] sign and seal
  • 署名運動

    [ しょめいうんどう ] signature-collecting campaign
  • 署名鑑

    [ しょめいかん ] (n) signature specimen
  • 署員

    [ しょいん ] (n) staff member/station employee/official
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top