- Từ điển Nhật - Anh
美貌
Xem thêm các từ khác
-
美質
[ びしつ ] (n) virtue/good qualities -
美辞
[ びじ ] (n) flowery language -
美辞麗句
[ びじれいく ] (n) flowery words/rhetorical flourishes/(P) -
美育
[ びいく ] (n) cultural study or training -
美顔
[ びがん ] (n) beautiful face -
美顔水
[ びがんすい ] face lotion -
美顔術
[ びがんじゅつ ] (n) facial care or treatment -
美風
[ びふう ] (n) beautiful (laudable) custom -
美食
[ びしょく ] (n) delicious or gourmet food -
美食家
[ びしょくか ] epicure/gourmet -
美髪
[ びはつ ] (n) beautiful hair -
美麗
[ びれい ] (adj-na,n) beauty/gorgeous(ness) -
美音
[ びおん ] (n) a sweet voice -
美醜
[ びしゅう ] (n) beauty or ugliness/personal appearance/(P) -
美酒
[ びしゅ ] (n) high-grade sake -
羞恥
[ しゅうち ] (n) shyness/bashfulness -
羞恥心
[ しゅうちしん ] (n) shyness/shame -
羈束
[ きそく ] (n) fetters/shackles/restraints -
羈旅
[ きりょ ] (n) travel/traveler -
羈絆
[ きはん ] (n) fetters/shackles/bond/connection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.