Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

美麗

[びれい]

(adj-na,n) beauty/gorgeous(ness)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美音

    [ びおん ] (n) a sweet voice
  • 美醜

    [ びしゅう ] (n) beauty or ugliness/personal appearance/(P)
  • 美酒

    [ びしゅ ] (n) high-grade sake
  • 羞恥

    [ しゅうち ] (n) shyness/bashfulness
  • 羞恥心

    [ しゅうちしん ] (n) shyness/shame
  • 羈束

    [ きそく ] (n) fetters/shackles/restraints
  • 羈旅

    [ きりょ ] (n) travel/traveler
  • 羈絆

    [ きはん ] (n) fetters/shackles/bond/connection
  • 羅宇

    [ らお ] (n) (1) Laos/(2) bamboo pipestem
  • 羅北

    [ らほく ] compass north
  • 羅列

    [ られつ ] (n,vs) enumeration/(P)
  • 羅典

    [ らてん ] Latin
  • 羅漢

    [ らかん ] (n) arhat/Lohan/achiever of Nirvana
  • 羅方位

    [ らほうい ] compass bearing
  • 羅紗

    [ らしゃ ] (pt:) (n) felt (pt: raxa)/woollen cloth
  • 羅紗紙

    [ らしゃがみ ] (n) flock paper
  • 羅生門

    [ らしょうもん ] (n) gate in old Kyoto/Rashomon (story by Akutagawa, film by Kurosawa)
  • 羅萄日辞典

    [ らぽにちじてん ] Latin-Portuguese-Japanese dictionary
  • 羅針

    [ らしん ] (n) compass needle/(P)
  • 羅針儀

    [ らしんぎ ] (n) compass
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top