Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[みみ]

(n) (1) ear/(2) hearing/(3) edge/crust/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耳の折れた本

    [ みみのおれたほん ] dog-eared book
  • 耳が利く

    [ みみがきく ] (exp) to have a sharp ear
  • 耳が早い

    [ みみがはやい ] (exp) being quick-eared/having sharp ears
  • 耳が肥ている

    [ みみがこえている ] (v1) to have an ear for music
  • 耳が肥えている

    [ みみがこえている ] (v1) to have an ear for music
  • 耳が遠い

    [ みみがとおい ] poor hearing
  • 耳が速い

    [ みみがはやい ] (exp) being quick-eared/having sharp ears
  • 耳を貸す

    [ みみをかす ] (exp) to lend an ear to/to listen to
  • 耳下腺

    [ じかせん ] (n) parotid gland
  • 耳下腺炎

    [ じかせんえん ] (n) mumps
  • 耳介

    [ じかい ] (n) auricle
  • 耳学問

    [ みみがくもん ] (n) pick-up knowledge/second-hand knowledge/hearsay
  • 耳孔

    [ じこう ] (n) earhole
  • 耳寄り

    [ みみより ] (adj-na,n) welcome news/(P)
  • 耳小骨

    [ じしょうこつ ] (n) auditory ossicles
  • 耳屎

    [ みみくそ ] (n) earwax
  • 耳底

    [ じてい ] (n) ears
  • 耳垢

    [ じこう ] (n) earwax
  • 耳垂れ

    [ みみだれ ] (n) ear discharge
  • 耳元

    [ みみもと ] (n) close to the ear/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top