Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

背が低い

[せがひくい]

short (person)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背が高い

    [ せがたかい ] tall (person)
  • 背中

    [ せなか ] (n) back (of body)/(P)
  • 背中の痛み

    [ せなかのいたみ ] backache
  • 背中合わせ

    [ せなかあわせ ] (n) back to back/discord/feud
  • 背丈

    [ せたけ ] (n) stature/height/(P)
  • 背任

    [ はいにん ] (n) breach of trust (law)
  • 背任罪

    [ はいにんざい ] (n) breach of trust
  • 背伸び

    [ せのび ] (n,vs) standing on tiptoe/stretch oneself/overreach oneself
  • 背信

    [ はいしん ] (n,vs) betrayal/infidelity/(P)
  • 背信者

    [ はいしんしゃ ] traitor
  • 背反

    [ はいはん ] (n,vs) revolting/rebellion/going against/contradiction/antinomy
  • 背広

    [ せびろ ] (n) business suit/(P)
  • 背徳

    [ はいとく ] (n) corruption/immorality/lapse from virtue/fall from virtue
  • 背後

    [ はいご ] (n) back/rear
  • 背後関係

    [ はいごかんけい ] background (of an episode)
  • 背圧

    [ はいあつ ] (n) back pressure
  • 背嚢

    [ はいのう ] (n) knapsack
  • 背割り

    [ せわり ] (n) slicing a fish down its back/a slit in the back of a garment
  • 背比べ

    [ せくらべ ] (n) comparing heights/comparison of statures
  • 背泳

    [ はいえい ] (n) backstroke
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top